Có tổng cộng: 115 tên tài liệu. | Hướng dẫn học khoa học xã hội 6: Sách thử nghiệm | 900 | 6.HD | 2015 |
| Hướng dẫn học khoa học xã hội 6: Sách thử nghiệm | 900 | 6.HD | 2016 |
| Hướng dẫn học khoa học xã hội 7: Sách thử nghiệm. T.1 | 900 | 7.HD | 2016 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Bản mẫu | 900 | 9DTB.LS | |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa | 900.712 | 9HTT.LS | 2024 |
| Lịch sử và Địa lí 9: | 907 | 9VMG.LS | 2024 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa | 907 | 9VMG.LS | 2024 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn lịch sử | 907 | NHC.NV | 2007 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn lịch sử trung học cơ sở: | 907.1 | NXT.GD | 2008 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8: | 907.6 | 8TTTA.HD | 2016 |
Nguyễn, Thế Hoàn | Những mẩu chuyện lịch sử: . Q.2 | 909 | NTH.N2 | 2011 |
Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 7: | 910 | 7TTX.CH | 2005 |
| Địa lí 8: | 910 | 8NPH.DL | 2004 |
| Thuật ngữ địa lí dùng trong nhà trường: | 910 | NTTA.TN | 2009 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.076 | 7VMG.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.71 | 6PTKA.LS | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.71 | 6PTKA.LS | 2021 |
Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy - học địa lí 6: | 910.71 | 6PTS.TL | 2003 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 910.71 | 6TVL.LS | 2021 |
| Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 9: | 910.71 | 9PTS.LT | 2010 |
| Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên | 910.71 | LMC.GD | 2010 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn địa lí | 910.71 | NHC.NV | 2007 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở: | 910.71 | NTMP.MS | 2008 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí trung học cơ sở: | 910.71 | PTP.GD | 2008 |
| Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy họcmôn Địa lí Trung học cơ sở: | 910.71 | PTP.MS | 2008 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 910.712 | 6DNB.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 910.712 | 6DNB.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 7: | 910.712 | 7HBL.LS | 2022 |
Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Định hướng phát triển năng lực | 910.712 | 7NDV.TN | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 7: | 910.712 | 7NMT.LS | 2022 |