|
|
|
|
|
|
|
Trần, Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến: . T.3 | 959.702 | TQV.N3 | 2003 |
Các vị vua hiền - Ngô Vương Quyền: Truyện tranh | 959.7021092 | NVH.CV | 2012 | |
Lý Công Uẩn: Truyện tranh | 959.7023092 | NKD.LC | 2009 | |
Yết Kiêu Dã Tượng: Truyện tranh | 959.7024 | THL.YK | 2006 | |
Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến: . T.4 | 959.7024 | TQV.N4 | 2003 |
Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến: . T.5 | 959.7024 | TQV.N5 | 2003 |
Đinh Ngọc Hùng | Mạc Đĩnh Chi sen trong giếng ngọc: | 959.7024092 | DNH.MD | 2010 |
Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão: | 959.7024092 | VTS.DS | 2014 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.4 | 959.7025 | NKT.V4 | 2001 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.8 | 959.7026 | NKT.V8 | 2000 |
Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến: . T.6 | 959.70272 | TQV.N6 | 2003 |
Nguyễn Huy Tưởng | Kể chuyện Quang Trung: | 959.7028092 | NHT.KC | 2005 |
Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao: | 959.7029092 | HC.TQ | 2011 |