Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 7: | 910 | 7TTX.CH | 2005 |
| Địa lí 8: | 910 | 8NPH.DL | 2004 |
| Thuật ngữ địa lí dùng trong nhà trường: | 910 | NTTA.TN | 2009 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.076 | 7VMG.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.71 | 6PTKA.LS | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.71 | 6PTKA.LS | 2021 |
Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy - học địa lí 6: | 910.71 | 6PTS.TL | 2003 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 910.71 | 6TVL.LS | 2021 |
| Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 9: | 910.71 | 9PTS.LT | 2010 |
| Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên | 910.71 | LMC.GD | 2010 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn địa lí | 910.71 | NHC.NV | 2007 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở: | 910.71 | NTMP.MS | 2008 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí trung học cơ sở: | 910.71 | PTP.GD | 2008 |
| Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy họcmôn Địa lí Trung học cơ sở: | 910.71 | PTP.MS | 2008 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 910.712 | 6DNB.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 910.712 | 6DNB.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 7: | 910.712 | 7HBL.LS | 2022 |
Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: Định hướng phát triển năng lực | 910.712 | 7NDV.TN | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 7: | 910.712 | 7NMT.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 7: | 910.712 | 7VMG.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.712 | 8NDV.LS | 2023 |
| Địa lí 8: | 910.712 | 8NMP.DL | 2019 |
| Lịch sử và Địa lí 8: | 910.712 | 8NNC.LS | 2023 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8: | 910.712 | 8VMG.LS | 2024 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên | 910.712 | 9DTB.LS | 2024 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 715/QĐ-BGDĐT ngày 13/3/2023 | 910.712 | 9LT.LS | 2024 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên | 910.712 | 9VMG.LS | 2024 |
| Bài tập địa lí 6: | 910.76 | 6NDT.BT | 2015 |
Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Địa lí Lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 910.76 | 7DXT.HD | 2022 |
| Bộ đề trắc nghiệm và tự luận địa lí 7: | 910.76 | 7HVM.BD | 2008 |