Có tổng cộng: 28 tên tài liệu.Wood, John | Vén màn ảo thuật - Ảo thuật điều khiển tâm trí: Dành cho lứa tuổi 7+ | 793.8 | WJ.VM | 2020 |
Wood, John | Vén màn ảo thuật - Ảo thuật với bài: Dành cho lứa tuổi 7+ | 793.85 | WJ.VM | 2020 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023 | 796 | 9DQN.GD | 2024 |
| Tài liệu hướng dẫn phát triển giáo dục thể chất, thể thao và áp dụng những trò chơi dân gian trong nhà trường: | 796.071 | .TL | 2023 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | 796.071 | 6NMT.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 8: | 796.071 | 8NTH.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | 796.071 | 8NTH.GD | 2023 |
| Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn Thể dục Trung học cơ sở: | 796.071 | TDT.MS | 2008 |
| Giáo dục thể chất 6: | 796.0712 | 6LQH.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 6: | 796.0712 | 6NMT.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 6: | 796.0712 | 6NMT.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | 796.0712 | 6NVT.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 6: | 796.0712 | 6THL.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 796.0712 | 7NNT.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa | 796.0712 | 8DQN.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 9 (Bản mẫu): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4338/QĐ-BGDĐT ngày 18/12/2023 | 796.0712 | 9DQN.GD | |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên | 796.0712 | 9MTBN.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 9: | 796.0712 | 9NDQ.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa | 796.0712 | 9NDQ.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên | 796.0712 | 9NDQ.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa | 796.0712 | 9THL.GD | 2024 |
| Luật thi đấu bóng đá: | 796.33402 | .LT | 2010 |
| Luật quần vợt: | 796.342 | .LQ | 2006 |
| Luật thi đấu bóng bàn: | 796.346 | .LT | 2009 |
| Thể dục 8: Sách giáo viên | 796.44071 | 8NHB.TD | 2004 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 9: Sách giáo viên | 796.44071 | 9TDL.TD | 2005 |