Có tổng cộng: 26 tên tài liệu. | Để học tốt sinh học 6: | 570 | 6NVS.DH | 2008 |
| Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6, 7, 8 môn sinh học: | 570 | LTH.TC | 2013 |
Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật: | 570 | VBT.CK | 2013 |
Wallace, Holly | Chuỗi và mạng thức ăn: | 570 | WH.CV | 2003 |
Wallace, Holly | Phân loại: | 570 | WH.PL | 2003 |
Wallace, Holly | Vòng đời: | 570 | WH.VD | 2004 |
| Từ điển sinh học phổ thông: | 570.3 | TTB.TD | 2001 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn sinh học | 570.71 | NHC.NV | 2007 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn sinh học trung học cơ sở: | 570.71 | PTHT.GD | 2008 |
| Bài tập trắc nghiệm và đề kiểm tra sinh học 6: | 570.76 | 6NPN.BT | 2006 |
| Đề kiểm tra sinh học 7: 15 phút, 1 tiết, học kì | 570.76 | 7HTT.DK | 2009 |
Nguyễn Văn Sang | Để học tốt sinh học 9: | 570.76 | 9NVS.DH | 2009 |
| Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn sinh học: | 570.76 | LTH.TC | 2011 |
| Cơ sở lí thuyết và 350 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7: | 570.76 | NTNL.CS | 2007 |
| 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 8: | 570.76 | VVC.3D | 2007 |
Võ Văn Chiến | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 9: | 570.76 | VVC.CS | 2007 |
Wallace, Holly | Tế bào và các hệ: | 571.6 | WH.TB | 2004 |
| Đề kiểm tra sinh học 9: 15 phút, 1 tiết, học kì | 576.5 | 9HTT.DK | 2009 |
| Sinh học 9: | 576.5 | 9MST.SH | 2021 |
| Để học tốt sinh học 9: | 576.5 | 9TTT.DH | 2013 |
Huỳnh Quốc Thành | Bồi dưỡng học sinh giỏi 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên môn sinh học: | 576.5 | HQT.BD | 2012 |
Trần Quý Thắng | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn Sinh học trung học cơ sở: | 576.5 | TQT.MS | 2008 |
Nguyễn Văn Sang | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên | 576.507 | 9NVS.BD | 2005 |
| Giải bài tập sinh học 9: Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao | 576.5076 | 9NTG.GB | 2011 |
Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã: | 577.09597 | BV.TK | 2011 |
| Rừng mưa nhiệt đới: | 577.34 | NT.RM | 2002 |