Có tổng cộng: 176 tên tài liệu. | Các văn bản pháp luật về thanh tra: | 340 | .CV | 2002 |
Trần Văn Thắng | Từ điển pháp luật phổ thông: | 340.03 | TVT.TD | 2009 |
| Những nội dung mới của luật giáo dục năm 2005: | 340.071 | .NN | 2005 |
| Những quy định mới về các chế độ bảo hiểm xã hội: | 340.071 | .NQ | 2003 |
| Những tình huống pháp luật: Tài liệu bổ trợ cho việc dạy và học giáo dục công dân 8 | 340.071 | .NT | 1997 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân. Q.1 | 340.071 | DTA.T1 | 2006 |
Hoàng Phước Hiệp | Pháp luật về các quyền cơ bản của con người: | 340.071 | HPH.PL | 2006 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân. Q.2 | 340.071 | LTT.T2 | 2007 |
| Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên: . T.1 | 340.071 | NVB.N1 | 2000 |
| Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên: . T.2 | 340.071 | NVB.N2 | 2000 |
Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học phổ thông và trung học cơ sở | 340.0710597 | BHL.GD | 2001 |
| Luật Cán bộ, công chức: | 342.597 | .LC | 2012 |
| Luật tố tụng hành chính: | 342.597 | .LT | 2011 |
| Luật Thanh tra: | 342.597 | .LT | 2012 |
| Luật viên chức: | 342.597 | .LV | 2011 |
| Luật viên chức: | 342.597 | .LV | 2012 |
| Luật viên chức: | 342.597 | .LV | 2012 |
| Quy định về chứng minh nhân dân và hộ chiếu: | 342.597 | .QD | 2010 |
| Tìm hiểu các quy định pháp luật về mức xử phạt vi phạm hành chính: | 342.597 | .TH | 2003 |
| Pháp luật về quốc tịch Việt Nam: Xin nhập, xin thôi, xin trở lại quốc tịch | 342.597 | NQC.PL | 2007 |
| Nội dung cơ bản của pháp lệnh cán bộ, công chức và văn bản hướng dẫn thực hiện: | 342.597 | TTTH.ND | 2001 |
| Luật tiếp công dân: | 342.597002632 | .LT | 2014 |
| Luật tiếp công dân: | 342.597002632 | .LT | 2014 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | .HP | 2014 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013: | 342.597023 | .HP | 2014 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | .HP | 2014 |
| Luật Tố tụng hành chính và văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.5970602632 | .LT | 2012 |
| Pháp lệnh cán bộ, công chức được sửa đổi, bổ sung năm 2003: | 342.597068 | .PL | 2003 |
| Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh cán bộ, công chức: | 342.5970680263 | .PL | 2003 |
| Vai trò, trách nhiệm đối với chủ tài khoản và kế toán trưởng trong điều hành, quản lý, sử dụng ngân sách nhà nước: | 342.59706802632 | .VT | 2023 |