Có tổng cộng: 69 tên tài liệu.Trương Đình Mậu | Bồi dưỡng chuẩn FSQL: Triển khai chuẩn nghề nghiệp Giáo viên trung học | 344.07 | TDM.BD | 2012 |
| Cẩm nang nghiệp vụ dành cho hiệu trưởng và kế toán trường học: Luật giáo dục và những quy định mới nhất về giáo dục đào tạo | 344.597 | .CN | 2010 |
| Cẩm nang nghiệp vụ dành cho kế toán trường học - quy định mới về quản lý thu chi trong nhà trường: | 344.597 | .CN | 2023 |
| Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục: | 344.597 | .CQ | 2006 |
| Hệ thống văn bản pháp luật về phòng, chống tham nhũng và các hình thức khen thưởng, xử lý những sai phạm, tham nhũng trong công tác quản lý ngành giáo dục - đào tạo: | 344.597 | .HT | 2012 |
| Luật Dạy nghề: | 344.597 | .LD | 2007 |
| Luật Giáo dục và Nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành: | 344.597 | .LG | 2006 |
| Luật giáo dục đại học: | 344.597 | .LG | 2012 |
| Luật lưu trữ: | 344.597 | .LL | 2012 |
| Luật thể dục thể thao: | 344.597 | .LT | 2010 |
| Những quy định mới về thi đua, khen thưởng: . T.1 | 344.597 | .NQ | 2004 |
| Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng năm 2005 và văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.597 | .PL | 2006 |
| Pháp lệnh về tín ngưỡng tôn giáo & văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.597 | .PL | 2011 |
| Tài liệu quản lý giáo dục trung học: Dùng cho các cơ quan quản lý giáo dục và các trường trung học cơ sở, trung học phổ thông | 344.597 | .TL | 2008 |
Bích Hạnh | Hỏi - Đáp về pháp luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí: | 344.597 | BH.H- | 2010 |
| Hệ thống các văn bản hướng dẫn mới nhất về đổi mới phương pháp - nâng cao chất lượng dạy và học trong giáo dục: | 344.597 | NTL.HT | 2007 |
| Hệ thống các văn bản mới nhất về thanh tra - kiểm tra và xử lý vi phạm hành chính trong giáo dục - đào tạo: | 344.597 | NTL.HT | 2012 |
| Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật dân sự: | 344.597 | NTL.QV | 2012 |
Việt Nam (CHXHCN) | Văn bản pháp luật về văn hoá xã hội: | 344.597 | VN(.VB | 2002 |
| Luật thi đua khen thưởng và các văn bản hướng dẫn thi hành: Theo Hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam | 344.597002632 | TDA.LT | 2015 |
| Luật công đoàn năm 1990 và nghị định hướng dẫn thi hành: | 344.59701 | .LC | 2010 |
| Quy định pháp luật về chính sách tiền lương, trợ cấp, phụ cấp mới: | 344.59701 | .QD | 2009 |
| Tìm hiểu các quy định pháp luật về lao động tiền lương: | 344.59701 | .TH | 2003 |
| Cẩm nang nghiệp vụ tư vấn pháp luật của công đoàn: | 344.59701 | LDQ.CN | 2010 |
| Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật lao động: | 344.59701 | NTL.QV | 2011 |
| Bộ luật lao động 2013: Sửa đổi, đã được Quốc hội thông qua ngày 18-06-2012. Chế độ tiền lương, trợ cấp, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế | 344.59701 | TH.BL | 2012 |
| Bộ luật lao động và luật sửa đổi bổ sung một số điều của Bộ luật lao động: Năm 2002, năm 2006, và năm 2007 | 344.5970102632 | .BL | 2009 |
| Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002, 2006, 2007 | 344.5970102632 | .BL | 2011 |
| Bộ luật Lao động (Luật số 45/2019/QH14 kỳ họp thứ 8 Quốc hội khóa XIV thông qua ngày 20/11/2019) - Các chính sách mới về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp năm 2020: | 344.5970102632 | .BL | 2020 |
| Luật bảo hiểm y tế năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.59702 | .LB | 2010 |