Có tổng cộng: 26 tên tài liệu. | Luật Cán bộ, công chức: | 342.597 | .LC | 2012 |
| Luật tố tụng hành chính: | 342.597 | .LT | 2011 |
| Luật Thanh tra: | 342.597 | .LT | 2012 |
| Luật viên chức: | 342.597 | .LV | 2011 |
| Luật viên chức: | 342.597 | .LV | 2012 |
| Luật viên chức: | 342.597 | .LV | 2012 |
| Quy định về chứng minh nhân dân và hộ chiếu: | 342.597 | .QD | 2010 |
| Tìm hiểu các quy định pháp luật về mức xử phạt vi phạm hành chính: | 342.597 | .TH | 2003 |
| Pháp luật về quốc tịch Việt Nam: Xin nhập, xin thôi, xin trở lại quốc tịch | 342.597 | NQC.PL | 2007 |
| Nội dung cơ bản của pháp lệnh cán bộ, công chức và văn bản hướng dẫn thực hiện: | 342.597 | TTTH.ND | 2001 |
| Luật tiếp công dân: | 342.597002632 | .LT | 2014 |
| Luật tiếp công dân: | 342.597002632 | .LT | 2014 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | .HP | 2014 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013: | 342.597023 | .HP | 2014 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | .HP | 2014 |
| Luật Tố tụng hành chính và văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.5970602632 | .LT | 2012 |
| Pháp lệnh cán bộ, công chức được sửa đổi, bổ sung năm 2003: | 342.597068 | .PL | 2003 |
| Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh cán bộ, công chức: | 342.5970680263 | .PL | 2003 |
| Vai trò, trách nhiệm đối với chủ tài khoản và kế toán trưởng trong điều hành, quản lý, sử dụng ngân sách nhà nước: | 342.59706802632 | .VT | 2023 |
| Luật Cán bộ, công chức - Luật Viên chức và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất: | 342.59706802632 | TH.LC | 2020 |
| Hỏi - đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.59708 | .H- | 2012 |
| Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.59708 | .LB | 2010 |
| Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.59708 | .LB | 2010 |
| Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em và một số câu hỏi thường gặp: | 342.59708 | .LB | 2011 |
| Những sửa đổi, bổ sung cơ bản của luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004: | 342.59708 | .NS | 2005 |
| Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.5970877202632 | .LB | 2014 |