Có tổng cộng: 29 tên tài liệu.Nguyễn Dược | Địa lí 9: Sách giáo viên | 330.9597 | 9ND.DL | 2005 |
| Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí 9: | 330.9597 | 9NDV.TH | 2009 |
| Địa lí 9: | 330.9597 | 9PCV.DL | 2021 |
| Vở bài tập Địa lí 9: | 330.9597 | 9PCV.VB | 2021 |
| Địa lí 9: | 330.9597 | 9PTS.DL | 2023 |
Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9: | 330.9597 | 9TTX.CH | 2008 |
| 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | 331.702 | 5.5N | 2011 |
| Tài liệu bồi dưỡng cán bộ công đoàn ngành giáo dục: | 331.87 | .TL | 2006 |
| Tài liệu bồi dưỡng cán bộ công đoàn cơ sở trường học ngoài công lập: | 331.8811371 | VTTB.TL | 2005 |
| Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng: | 333.7509597 | .VQ | 2011 |
Tân Linh | Vườn Quốc gia Ba Bể: | 333.7509597 | TL.VQ | 2007 |
Trần Văn Mùi | Vườn Quốc gia Cát Tiên: | 333.7509597 | TVM.VQ | 2007 |
Bùi Việt | Vườn quốc gia Hoàng Liên: | 333.7509597167 | BV.VQ | 2008 |
Bùi Việt | Vườn quốc gia Cát Bà: | 333.750959735 | BV.VQ | 2008 |
Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã: | 333.750959749 | HVK.VQ | 2009 |
Bùi Việt | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh: | 333.750959762 | BV.VQ | 2012 |
Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn: | 333.750959765 | BV.VQ | 2012 |
Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim: | 333.750959789 | NVH.VQ | 2010 |
Vũ Ngọc Khánh | Minh triết Hồ Chí Minh: Góp phần vào đạo đức học Việt Nam | 334.4346 | VNK.MT | 1999 |
| Tư tưởng quân sự Hồ Chí Minh: | 335.009 | .TT | 2002 |
| Danh nhân Hồ Chí Minh: | 335.4346 | .DN | 2000 |
| Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng: Trích một số tác phẩm và bài viết của Chủ tịch Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng | 335.4346 | .HC | 2008 |
| Hồ Chí Minh tiểu sử: | 335.4346 | .HC | 2008 |
| Hồ Chí Minh cuộc đời và những cống hiến: | 335.4346 | .HC | 2019 |
| Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ CHí Minh về thực hành tiết kiệm chống tham ô lãng phí, quan liêu: | 335.4346 | .TL | 2008 |
| Tư tưởng nhân văn Hồ Chí Minh với việc giáo dục đội ngũ cán bộ, đảng viên hiện nay: | 335.4346 | HT.TT | 2008 |
| Hồ Chí Minh về giáo dục: | 335.4346 | PNL.HC | 2007 |
Trần Văn Giàu | Vĩ đại một con người: | 335.4346 | TVG.VD | 2008 |
Nguyễn Thắng Vu | Ngành du lịch: | 338.4023 | NTV.ND | 2007 |