Có tổng cộng: 50 tên tài liệu. | Bắc Giang thế và lực mới trong thế kỷ XXI: | 300.0959725 | .BG | 2002 |
| Đề kiểm tra học kì lớp 8: Cấp trung học cơ sở. Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | 300.76 | 8.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 9.DK | 2007 |
| Gương sáng nhà giáo Bắc Giang: | 300.922597 | .GS | 1998 |
Daisaku Ikeda | Đối thoại về sức khoẻ và cuộc sống, đạo đức và giáo dục: Sách tham khảo | 301 | DI.DT | 2016 |
| Sổ tay công tác nữ công: | 305.409597 | .ST | 2019 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu: | 305.8951 | CTS.DT | 2011 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Hoa: | 305.89510597 | CTS.DT | 2015 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La: | 305.8954 | CTS.DT | 2010 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô: | 305.8954 | CTS.DT | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì: | 305.8954 | CTS.DT | 2013 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Phù Lá: | 305.8954 | CTS.DT | 2015 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha: | 305.8959 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí: | 305.8959 | CTS.DT | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao: | 305.8959 | CTS.DT | 2013 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo: | 305.89591 | CTS.DT | 2002 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái: | 305.89591 | CTS.DT | 2002 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ: | 305.89591 | CTS.DT | 2002 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru: | 305.89591 | CTS.DT | 2002 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y: | 305.89591 | CTS.DT | 2008 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay: | 305.89591 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào: | 305.89591 | CTS.DT | 2011 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự: | 305.89591 | CTS.DT | 2013 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu: | 305.89591 | CTS.DT | 2014 |
| Dân tộc Tày: | 305.89591 | LT.DT | 2007 |
| Dân tộc Nùng: | 305.89591 | LT.DT | 2007 |
| Dân tộc Tà Ôi: | 305.89591 | LT.DT | 2007 |
| Dân tộc Giáy: | 305.89591 | TTHY.DT | 2007 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Thổ: | 305.895927 | CTS.DT | 2010 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú: | 305.89593 | CTS.DT | 2008 |