1 | NV.00002 | | Cẩm nang công tác thư viện trường học trong thời kỳ hiện đại: Luật Thư viện 2019, Luật số 46/2019/QH14/ Tuyển chọn, hệ thống: Ánh Dương, Minh Quân | Lao động | 2020 |
2 | TK.00448 | | Quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, phòng chống lụt bão | Hồng Đức | 2011 |
3 | TK.00449 | | Quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Hồng Đức | 2011 |
4 | TK.00450 | Mai Anh | Thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân trong việc giải quyết khiếu nại, tố cáo/ Mai Anh biên soạn | Dân trí | 2010 |
5 | TK.00451 | | Luật giao thông đường bộ: hiện hành | Chính trị quốc gia Sự thật | 2018 |
6 | TK.00452 | | Luật viên chức | Từ Điền Bách Khoa | 2012 |
7 | TK.00453 | | Luật Giao thông đường bộ và nghị định mới nhất hướng dẫn thi hành | Lao động - Xã hội | 2007 |
8 | TK.00454 | | Luật Giao dịch điện tử và văn bản hướng dẫn thực hiện | Lao động - Xã hội | 2007 |
9 | TK.00455 | | Những sửa đổi, bổ sung cơ bản của luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004/ Trương Diệu Thúy, Nguyễn Việt Nga, Hoàng Văn Tú biên soạn | Tư pháp | 2005 |
10 | TK.00456 | | Luật Đường sắt: Tài liệu tuyên truyền về an toàn giao thông đường sắt | Hà Nội | 2009 |
11 | TK.00457 | | Luật Đường sắt: Tài liệu tuyên truyền về an toàn giao thông đường sắt | Hà Nội | 2009 |
12 | TK.00458 | | Luật Đường sắt: Tài liệu tuyên truyền về an toàn giao thông đường sắt | Hà Nội | 2009 |
13 | TK.00459 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật giáo dục và các chế độ chính sách đối với giáo viên, học sinh, sinh viên | Lao động xã hội | 2002 |
14 | TK.00460 | | Luật giáo dục đại học | Chính trị Quốc gia | 2012 |
15 | TK.00461 | | Luật giáo dục năm 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2014, 2015 | Chính trị Quốc gia | 2017 |
16 | TK.00462 | | Những nội dung cơ bản của Luật doanh nghiệp năm 2005 | Tư pháp | 2006 |
17 | TK.00463 | | Luật di sản văn hoá | Chính trị Quốc gia | 2001 |
18 | TK.00464 | | Luật Dạy nghề | Tư pháp | 2007 |
19 | TK.00465 | | Giới thiệu Luật Công nghệ thông tin | Tư pháp | 2006 |
20 | TK.00466 | | Luật công đoàn năm 1990 và nghị định hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2010 |
21 | TK.00467 | | Luật Cán bộ, công chức | Từ Điền Bách Khoa | 2012 |
22 | TK.00468 | | Luật bóng bàn | Thể dục Thể thao | 2003 |
23 | TK.00469 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em và một số câu hỏi thường gặp | Lao động - Xã hội | 2011 |
24 | TK.00470 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia, | 2010 |
25 | TK.00471 | | Luật Cán bộ, công chức | Từ Điền Bách Khoa | 2012 |
26 | TK.00472 | | Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | Lao động - Xã hội | 2011 |
27 | TK.00473 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2012 |
28 | TK.00474 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao động Xã hội | 2014 |
29 | TK.00475 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao động Xã hội | 2014 |
30 | TK.00476 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Tư pháp | 2010 |
31 | TK.00477 | | Luật bảo vệ môi trường | Tư pháp | 2010 |
32 | TK.00478 | | Luật bảo hiểm y tế năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2010 |
33 | TK.00479 | | Luật bảo hiểm xã hội | Dân trí | 2011 |
34 | TK.00480 | | Luật an toàn thực phẩm | Chính trị Quốc gia | 2011 |
35 | TK.00481 | | Hỏi và đáp về chế độ chính sách đối với thương binh bệnh binh gia đình liệt sĩ người có công và văn bản có liên quan/ Mai Văn Duẩn s.t và b.s | Thống kê | 2003 |
36 | TK.00482 | Bích Hạnh | Hỏi - Đáp về pháp luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí/ Bích Hạnh | Chính trị Quốc gia | 2010 |
37 | TK.00483 | | Hỏi đáp thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự | Lao động - Xã hội | 2012 |
38 | TK.00484 | | Hỏi - đáp pháp luật về Bộ luật Dân sự mọi người, mọi nhà cần biết | Lao động | 2009 |
39 | TK.00485 | | Hỏi - đáp pháp luật về Bộ luật Dân sự mọi người, mọi nhà cần biết | Lao động | 2009 |
40 | TK.00486 | | Hỏi - đáp pháp luật về Bộ luật Dân sự mọi người, mọi nhà cần biết | Lao động | 2009 |
41 | TK.00487 | Nguyễn Bá Dũng | Hỏi đáp về thủ tục công chứng, chứng thực/ Nguyễn Bá Dũng | Tư pháp | 2010 |
42 | TK.00488 | | Hỏi - Đáp những vấn đề giáo viên, học sinh sinh viên cần biết đề phòng chống ma túy/ Nguyễn Thúy biên soạn | Hồng Đức | 2016 |
43 | TK.00489 | | Hỏi - đáp về các tội xâm phạm tính mạng, sức khoẻ của con người/ Đỗ Đức Hồng Hà, Trịnh Tiến Việt | Chính trị Quốc gia | 2010 |
44 | TK.00490 | Phan Chí Hiếu | Hỏi - đáp về các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế và các tội phạm về môi trường/ Phan Chí Hiếu, Đỗ Đức Hồng Hà | Chính trị Quốc Gia | 2010 |
45 | TK.00491 | | Hỏi - Đáp những vấn đề giáo viên, học sinh sinh viên cần biết đề phòng chống ma túy/ Nguyễn Thúy biên soạn | Hồng Đức | 2016 |
46 | TK.00494 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Lao động - Xã hội | 2014 |
47 | TK.00495 | Việt Nam (CHXHCN) | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 (sửa đổi) | Chính trị Quốc gia | 2002 |
48 | TK.00496 | Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học phổ thông và trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long | Giáo dục | 2001 |
49 | TK.00497 | Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học phổ thông và trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long | Giáo dục | 2001 |
50 | TK.00498 | Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học phổ thông và trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long | Giáo dục | 2001 |
51 | TK.00499 | Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học phổ thông và trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long | Giáo dục | 2001 |
52 | TK.00500 | Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học phổ thông và trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long | Giáo dục | 2001 |
53 | TK.00501 | Bùi Huỳnh Long | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học phổ thông và trung học cơ sở/ Bùi Huỳnh Long | Giáo dục | 2001 |
54 | TK.00502 | | Luật thi đấu bóng bàn | Thể dục thể thao | 2009 |
55 | TK.00503 | | Luật thi đấu bóng đá | Thể dục Thể thao | 2010 |
56 | TK.00504 | | Luật thể dục thể thao | Tư pháp | 2010 |
57 | TK.00505 | | Luật Thanh tra | Chính trị Quốc gia | 2012 |
58 | TK.00506 | | Luật sở hữu trí tuệ: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Tư pháp | 2010 |
59 | TK.00507 | | Luật quần vợt | Thể dục thể thao | 2006 |
60 | TK.00508 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Chính trị Quốc gia | 2012 |
61 | TK.00509 | | Luật Phòng, chống tham nhũng | Hồng Đức | 2014 |
62 | TK.00510 | | Luật Phòng, chống tham nhũng: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2007/ Bùi Dương Minh tuyển chọn | Dân trí | 2011 |
63 | TK.00511 | | Luật phòng, chống mua bán người | Lao động Xã hội | 2011 |
64 | TK.00512 | | Luật Phòng, chống ma tuý năm 2000, Sửa đổi, bổ sung năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2010 |
65 | TK.00513 | | Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm | Tư pháp | 2008 |
66 | TK.00514 | | Luật Phòng chống bạo lực gia đình năm 2007 và các văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2010 |
67 | TK.00515 | | Luật phòng cháy chữa cháy kỳ họp thứ VI Quốc hội khoá XIII (áp dụng01/7/2014): Tìm hiểu pháp luật về an toàn vệ sinh, phòng chống cháy nổ đối với các cơ quan đơn vị/ Bùi Dương Minh tuyển chọn | Dân trí | 2011 |
68 | TK.00516 | | Luật phá sản | Chính trị quốc gia | 2004 |
69 | TK.00517 | | Luật nghĩa vụ quân sự | Lao động Xã hội | 2011 |
70 | TK.00518 | | Luật người cao tuổi | Chính trị Quốc gia | 2010 |
71 | TK.00519 | | Luật ngân sách nhà nước | Chính trị Quốc gia | 2003 |
72 | TK.00520 | | Luật ngân sách nhà nước (hiện hành): Được thông qua ngày 25/6/2015 | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2018 |
73 | TK.00521 | | Luật lưu trữ | Chính trị Quốc gia | 2012 |
74 | TK.00522 | | Luật hòa giải cơ sở (có hiệu lực từ ngày 25 tháng 4 năm 2014) | Lao động | 2014 |
75 | TK.00523 | | Tìm hiểu luật khiếu nại, tố cáo/ Lê Quang Chiến, Vũ Thị Hải Yến, Hoàng Đăng Khoa,... | Lao động | 2005 |
76 | TK.00524 | | Tìm hiểu luật khám bệnh, chữa bệnh/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2010 |
77 | TK.00525 | | Luật kế toán | Chính trị Quốc gia | 2004 |
78 | TK.00526 | | Luật Hôn nhân và gia đình (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2019 |
79 | TK.00527 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật hôn nhân và gia đình năm 2000 sửa đổi, bổ sung năm 2010 | Chính trị Quốc gia | 2011 |
80 | TK.00528 | | Luật Giáo dục và Nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành | Lao động Xã hội | 2006 |
81 | TK.00529 | | Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng năm 2005 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị quốc gia | 2006 |
82 | TK.00530 | | Quy định pháp luật về chính sách tiền lương, trợ cấp, phụ cấp mới | Chính trị Quốc gia | 2009 |
83 | TK.00531 | | Quy chế về cảnh báo, phòng, chống thiên tai | Lao động Xã hội | 2010 |
84 | TK.00532 | | Pháp luật về phòng chống tệ nạn xã hội HIV/AIDS | Dân tri | 2011 |
85 | TK.00533 | Giang Vân | Pháp luật về giáo dục: Mọi người, mọi nhà cần biết/ Giang Vân | Tư pháp | 2005 |
86 | TK.00534 | | Pháp lệnh về tín ngưỡng tôn giáo & văn bản hướng dẫn thi hành | Thời đại | 2011 |
87 | TK.00535 | | Pháp lệnh cán bộ, công chức được sửa đổi, bổ sung năm 2003 | Thống kê | 2003 |
88 | TK.00536 | | Những tình huống pháp luật: Tài liệu bổ trợ cho việc dạy và học giáo dục công dân 8 | Giáo dục | 1997 |
89 | TK.00537 | | Những quy định mới về thi đua, khen thưởng. T.1 | Lao động | 2004 |
90 | TK.00538 | | Những quy định mới về các chế độ bảo hiểm xã hội | Lao động | 2003 |
91 | TK.00539 | | Những quy định mới về các chế độ bảo hiểm xã hội | Lao động | 2003 |
92 | TK.00540 | | Luật tố tụng hành chính | Lao động Xã hội | 2011 |
93 | TK.00541 | | Luật Trợ giúp pháp lý và nghị định hướng dẫn thi hành | Tư pháp | 2007 |
94 | TK.00542 | | Luật tổ chức toà án nhân dân | Tư pháp | 2010 |
95 | TK.00543 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2014 |
96 | TK.00544 | | Luật viên chức | Từ Điền Bách Khoa | 2012 |
97 | TK.00545 | | Luật viên chức | Lao động Xã hội | 2011 |
98 | TK.00546 | | Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002, 2006, 2007 | Dân trí | 2011 |
99 | TK.00547 | Việt Nam (CHXHCN) | Văn bản pháp luật về quản lý tài sản công | Chính trị Quốc gia | 2001 |
100 | TK.00548 | | Văn bản mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Chính trị quốc gia | 2007 |
101 | TK.00549 | Trần Văn Luyện | Trách nhiệm hình sự đối với các tội phạm về ma tuý/ Trần Văn Luyện | Chính trị quốc gia | 1998 |
102 | TK.00550 | | Tìm hiểu luật hôn nhân và gia đình/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2015 |
103 | TK.00551 | | Tìm hiểu các quy định pháp luật về mức xử phạt vi phạm hành chính | Lao động xã hội | 2003 |
104 | TK.00552 | | Quy chế làm việc mẫu của ủy ban nhân dân các cấp | Tư pháp | 2006 |
105 | TK.00553 | | Pháp luật về quốc tịch Việt Nam: Xin nhập, xin thôi, xin trở lại quốc tịch/ B.s.: Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Trần Thị Tú, Vũ Thị Thảo | Tư pháp | 2007 |
106 | TK.00554 | | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên/ B.s: Lê Hồng Sơn, Lương Tấn Thuỳ, Vũ Xuân Huyên... T.1 | Lao động | 2000 |
107 | TK.00555 | Lê Hồng Sơn | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên/ B.s: Lê Hồng Sơn, Lương Tấn Thuỳ, Vũ Xuân Huyên... T.2 | Lao động | 2002 |
108 | TK.00556 | Lê Hồng Sơn | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên/ B.s: Lê Hồng Sơn, Lương Tấn Thuỳ, Vũ Xuân Huyên... T.2 | Lao động | 2002 |
109 | TK.00557 | Nguyễn Thị Quỳnh | Mẫu soạn thảo văn bản trong lĩnh vực hành chính - dân sự/ Nguyễn Thị Quỳnh | Lao động Xã hội | 2007 |
110 | TK.00558 | | Luật Tố tụng hành chính và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động Xã hội | 2012 |
111 | TK.00559 | | Luật thương mại và các văn bản hướng dẫn thi hành | Thống kê | 2006 |
112 | TK.00560 | | Luật thi đua khen thưởng và các văn bản hướng dẫn thi hành: Theo Hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam/ Trần Đức Anh s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
113 | TK.00561 | | Luật Giáo dục và các văn bản hướng dẫn thi hành: Theo Hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam/ Trần Đức Anh s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
114 | TK.00562 | | Cẩm nang nghiệp vụ tư vấn pháp luật của công đoàn/ Lê Thanh Khương, Nguyễn Duy Vy, Trần Thanh Hà... | Lao động | 2010 |
115 | TK.00563 | Nguyễn Văn Thung | 286 mẫu soạn thảo văn bản thông dụng và quy định mới nhất về thời hạn bảo quản lưu trữ hồ sơ, tài liệu: Thông tư số 09/2011/TT-BNV ngày 03/6/2011 của Bộ Nội vụ : Dành cho các cơ quan quản lý địa phương/ Nguyễn Văn Thung | Tài chính | 2011 |
116 | TK.00564 | Nguyễn Duy Lãm | Những điều cần biết về pháp luật hôn nhân và gia đình: Dùng cho tủ sách pháp luật xã, phường, thị trấn/ B.s: Nguyễn Duy Lãm (ch.b), Nguyễn Đức Giao, Trương Thị Phương.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
117 | TK.00565 | Hoàng Thế Liên | Bình luận khoa học một số vấn đề cơ bản của bộ luật dân sự/ Hoàng Thế Liên (ch.b) ; Thư ký đề tài: Nguyễn Đức Giao, Nguyễn Xuân Anh | Chính trị quốc gia | 1997 |
118 | TK.00566 | Phùng Thế Vắc | Bình luận khoa học Bộ Luật hình sự 1999: Phần các tội phạm/ Phùng Thế Vắc, Trần Văn Luyện, Phạm Thanh Bình.. | Công an nhân dân | 2001 |
119 | TK.00567 | Việt Nam (CHXHCN) | Văn bản pháp luật về văn hoá xã hội | Chính trị Quốc gia | 2002 |
120 | TK.00568 | | Tìm hiểu các quy định pháp luật về đầu tư - xây dựng: luật đầu tư và các văn bản hướng dẫn. Các quy định pháp luật về quy chế đấu thầu mới nhất. Các quy định pháp luật về xây dựng. Các quy định pháp luật tài chính về đầu tư, xây dựng | Giao thông Vận tải | 2003 |
121 | TK.00569 | | Những nội dung cơ bản của Luật bảo vệ môi trường nam 2005/ Hoàng Văn Tú, Trương Thị Diệu Thúy, Trịnh Thị Hải Yến, Vũ Thị Lan Anh | Tư pháp | 200 |
122 | TK.00570 | | Những quy định mới về các chế độ bảo hiểm xã hội | Lao động | 2003 |
123 | TK.00571 | | Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh cán bộ, công chức | Chính trị Quốc gia | 2003 |
124 | TK.00572 | Hoàng Phước Hiệp | Pháp luật về các quyền cơ bản của con người/ Hoàng Phước Hiệp chủ biên | Tư pháp | 2006 |
125 | TK.00573 | | Những nội dung mới của luật giáo dục năm 2005 | Tư pháp | 2005 |
126 | TK.00574 | | Quy định về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2010 |
127 | TK.00575 | | Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2005; sửa đổi, bổ sung năm 2007 | Chính trị Quốc gia | 2010 |
128 | TK.00576 | | Luật hòa giải cơ sở | Hồng Đức | 2014 |
129 | TK.00577 | | Luật cạnh tranh | Tư pháp | 2010 |
130 | TK.00578 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 | Hồng Đức | 2014 |
131 | TK.00579 | Việt Nam (CHXHCN) | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 (sửa đổi) | Chính trị Quốc gia | 2002 |
132 | TK.00580 | | Pháp lệnh bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | Hồng Đức | 2008 |
133 | TK.00581 | Nguyễn Quốc Nhật | Tìm hiểu các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế/ Nguyễn Quốc Nhật | Lao động | 2003 |
134 | TK.00582 | | Hỏi - đáp về các tội xâm phạm tính mạng, sức khoẻ của con người/ Đỗ Đức Hồng Hà, Trịnh Tiến Việt | Chính trị Quốc gia | 2010 |
135 | TK.00583 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2014 |
136 | TK.00584 | | Luật hôn nhân và gia đình (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
137 | TK.00585 | | Luật tiếp công dân | Chính trị Quốc gia | 2014 |
138 | TK.00586 | | Bộ luật lao động và luật sửa đổi bổ sung một số điều của Bộ luật lao động: Năm 2002, năm 2006, và năm 2007 | Tư pháp | 2009 |
139 | TK.00587 | | Các quy định pháp luật về an toàn vệ sinh lương thực, thực phẩm | Chính trị Quốc gia | 2001 |
140 | TK.00588 | | Nội dung cơ bản của pháp lệnh cán bộ, công chức và văn bản hướng dẫn thực hiện/ Tô Tử Hạ c.b | Hà Nội | 2001 |
141 | TK.00589 | | Nội dung cơ bản của pháp lệnh cán bộ, công chức và văn bản hướng dẫn thực hiện/ Tô Tử Hạ c.b | Hà Nội | 2001 |
142 | TK.00590 | | Tìm hiểu các quy định pháp luật về lao động tiền lương | Giao thông vận tải | 2003 |
143 | TK.00591 | | Trình tự thủ tục giải quyết các vụ việc: Dân sự - Kinh doanh - Thương mại - Lao động - Hôn nhân và gia đình/ Hà Thị Mai Hiên(ch.b.),...[và những người khác] | Công an nhân dân | 2009 |
144 | TK.00592 | | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên/ B.s: Lê Hồng Sơn, Lương Tấn Thuỳ, Vũ Xuân Huyên... T.2 | Lao động | 2000 |
145 | TK.00596 | | An toàn giao thông trách nhiệm của mỗi người và toàn xã hội: Các văn bản mới nhất về giao thông đường bộ, đường sắt và đường thuỷ nội địa/ Phạm Trung Hoà, Bùi Anh Tuấn, Hoàng Đình Ban,.. | Công an nhân dân | 2010 |
146 | TK.00600 | | Bình luận khoa học pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002/ Nguyễn Quốc Việt, Đào Thu An, Nguyễn Văn Thảnh... | Tư pháp | 2005 |
147 | TK.00601 | Hoàng Thế Liên | Bình luận khoa học Bộ luật Dân sự Việt Nam/ B.s.: Hoàng Thế Liên, Nguyễn Đức Giao (Ch.b), Nguyễn Thị Mai... T.3 | Chính trị Quốc gia | 2001 |
148 | TK.00602 | | Bộ luật lao động 2013: Sửa đổi, đã được Quốc hội thông qua ngày 18-06-2012. Chế độ tiền lương, trợ cấp, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế/ S.t., hệ thống hóa: Tăng Bình, Thu Huyền, Ái Phương | Lao động Xã hội | 2012 |
149 | TK.00603 | | Bộ luật Lao động (Luật số 45/2019/QH14 kỳ họp thứ 8 Quốc hội khóa XIV thông qua ngày 20/11/2019) - Các chính sách mới về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp năm 2020 | Lao động | 2020 |
150 | TK.00604 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động - Xã hội | 2006 |
151 | TK.00605 | | Các quy định mới nhất hướng dẫn đấu thầu, mua sắm quản lý tài sản nhà nước quản lý tài chính, lập dự toán, quyết toán thu, chi ngân sách, kiểm soát thu, chi qua kho bạc quy trình kiểm toán ngân sách nhà nước | Lao động xã hội | 2010 |
152 | TK.00606 | | Các văn bản hướng dẫn pháp luật dành cho hiệu trưởng về quản lý tài chính, công khai tài chính/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
153 | TK.00607 | | Hệ thống các văn bản mới nhất về thanh tra - kiểm tra và xử lý vi phạm hành chính trong giáo dục - đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
154 | TK.00608 | | Các văn bản pháp luật về thanh tra | Lao động - Xã hội | 2002 |
155 | TK.00609 | | Các văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục đào tạo và kế hoạch phát triển giáo dục đào tạo giai đoạn 2011 - 202015/ Bá Đạt sưu tầm, hệ thống | Lao động | 2010 |
156 | TK.00610 | | Các văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục đào tạo và kế hoạch phát triển giáo dục đào tạo giai đoạn 2011 - 202015/ Bá Đạt sưu tầm, hệ thống | Lao động | 2010 |
157 | TK.00611 | | Cẩm nang chỉ dẫn chế độ công tác phí, chi hội nghị, chi nội bộ và các khoản thu, chi phát sinh khác áp dụng trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp | Tài chính | 2017 |
158 | TK.00612 | | Cẩm nang công tác giáo dục trong trường học & các chính sách dành cho giáo viên, học sinh, sinh viên | Thế giới | 2017 |
159 | TK.00613 | | Cẩm nang pháp luật dành cho hiệu trưởng trường học - Chế độ, chính sách dành cho giáo viên, sinh viên, học sinh | Lao động | 2018 |
160 | TK.00614 | | Cẩm nang quản lý tài chính kế toán, kiểm toán dành cho các cơ quản hành chính sự nghiệp | Lao động | 2011 |
161 | TK.00615 | | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước - Quản lý tài chính, sử dụng các quỹ, kinh phí ngân sách 2013: Đã sửa đổi, bổ sung áp dụng từ tháng 8-2012/ Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2012 |
162 | TK.00616 | | Cẩm nang kiểm soát quản lý chi tiêu, định mức sử dụng ngân sách nhà nước phục vụ công tác phí, hội nghị, tiếp khách, chi nội bộ và các khoản phát sinh khác trong cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp | Tài chính | 2017 |
163 | TK.00617 | | Cẩm nang kiểm soát quản lý chi tiêu, định mức sử dụng ngân sách nhà nước phục vụ công tác phí, hội nghị, tiếp khách, chi nội bộ và các khoản phát sinh khác trong cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp | Tài chính | 2017 |
164 | TK.00619 | | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo/ Phạm Văn Giáp sưu tầm, tuyển chọn và biên soạn | Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | 2010 |
165 | TK.00620 | Đỗ Đức Hồng Hà | Cẩm nang trang thiết bị, cơ sở vật chất trong trường học/ Đỗ Đức Hồng Hà, Lê Mai Hoa. T.1 | Lao động | 2015 |
166 | TK.00621 | Đỗ Đức Hồng Hà | Cẩm nang trang thiết bị, cơ sở vật chất trong trường học/ Đỗ Đức Hồng Hà, Lê Mai Hoa. T.1 | Lao động | 2015 |
167 | TK.00623 | | Cẩm nang quản lý tài chính, mua sắm thiết bị và hướng dẫn thực hiện chế độ kế toán công lập và ngoài công lập trong trường học/ Tăng Bình, Ái Phương hệ thống | Tài chính | 2018 |
168 | TK.00624 | | Cẩm nang quản lý tài chính kế toán trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp | Tài chính | 2015 |
169 | TK.00625 | | Cẩm nang tuyên truyền ý thức pháp luật, văn hoá, giáo dục về an toàn giao thông đường bộ, đường thuỷ cho thế hệ trẻ và giảm tải tai nạn, ách tắc giao thông cho đất nước Việt Nam/ Hoài Minh tuyển chọn, giới thiệu | Văn hoá Thông tin | 2013 |
170 | TK.00626 | | Cẩm nang tuyên truyền ý thức pháp luật, văn hoá, giáo dục về an toàn giao thông đường bộ, đường thuỷ cho thế hệ trẻ và giảm tải tai nạn, ách tắc giao thông cho đất nước Việt Nam/ Hoài Minh tuyển chọn, giới thiệu | Văn hoá Thông tin | 2013 |
171 | TK.00627 | | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và các văn bản mới về chế độ tự chủ mua sắm tài sản công,... | Lao động - Xã hội | 2007 |
172 | TK.00628 | | Hướng dẫn chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ Kho bạc Nhà nước: Hệ thống mẫu biểu, chứng từ kế toán và phương pháp ghi chép nội dung trên chứng từ kế toán/ Quang Minh, Tiến Phát hệ thống | Tài chính | 2017 |
173 | TK.00629 | | Giải đáp các tình huống thường gặp về nghiệp vụ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp 2017/ Sưu tầm và hệ thống : Hữu Đại, Hữu Thắng | Tài chính | 2016 |
174 | TK.00630 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn mới nhất về đổi mới phương pháp - nâng cao chất lượng dạy và học trong giáo dục/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
175 | TK.00631 | | Hệ thống hóa các văn bản về quản lý tài chính - kế toán công đoàn cơ sở/ Tổng liên đoàn lao động Việt Nam | Hà Nội | 2012 |
176 | TK.00632 | | Hệ thống kế toán hành chính sự nghiệp: Những văn bản pháp quy: Hệ thống kế toán Việt Nam | Tài chính | 1996 |
177 | TK.00633 | | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước 2018 - Các quy định mới về quản lý tài chính, ngân sách trong các đơn vị hành chính sự nghiệp | Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
178 | TK.00634 | | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước và hướng dẫn xây dựng dự toán ngân sách nhà nước năm 2015/ S.t., hệ thống hoá: Thuỳ Linh, Việt Trinh | Tài chính | 2014 |
179 | TK.00635 | | Hệ thống Mục lục ngân sách nhà nước: Đã được sửa đổi, bổ sung theo Thông tư số 93/2019/TT-BTC ngày 31/12/2019/ Hệ thống: Thu Oanh, Tiến Dũng | Tài chính | 2020 |
180 | TK.00636 | | Hệ thống văn bản pháp luật chỉ đạo, thực hiện nhằm đảm bảo an toàn công tác phòng cháy chữa cháy tại các cơ quan, đơn vị | Lao động | 2017 |
181 | TK.00637 | | Hệ thống văn bản pháp luật chỉ đạo, thực hiện nhằm đảm bảo an toàn công tác phòng cháy chữa cháy tại các cơ quan, đơn vị | Lao động | 2017 |
182 | TK.00638 | | Hệ thống các văn bản pháp luật dành cho cán bộ quản lý ngành giáo dục đào tạo cấp cơ sở/ Bộ Tài chính | Tài chính | 2010 |
183 | TK.00639 | | Hệ thống các văn bản pháp luật dành cho cán bộ quản lý ngành giáo dục đào tạo cấp cơ sở/ Bộ Tài chính | Tài chính | 2010 |
184 | TK.00640 | | Hệ thống văn bản pháp luật về phòng, chống tham nhũng và các hình thức khen thưởng, xử lý những sai phạm, tham nhũng trong công tác quản lý ngành giáo dục - đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
185 | TK.00643 | | Hướng dẫn chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp theo thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017: Bài tập thực hành và ví dụ | Tài chính | 2019 |
186 | TK.00644 | | Hướng dẫn chế độ sử dụng kính phí ngân sách nhà nước & hệ thống mục lục ngân sách nhà nước 2012/ Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2011 |
187 | TK.00645 | | Hướng dẫn chế độ sử dụng kính phí ngân sách nhà nước & hệ thống mục lục ngân sách nhà nước 2012/ Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2011 |
188 | TK.00646 | | Quy định pháp luật về an toàn giao thông, bảo đảm an ninh trật tự, phòng chống tệ nạn xã hội/ Bá Đạt sưu tầm và hệ thống hoá | Lao động | 2010 |
189 | TK.00647 | | Hướng dẫn nghiệp vụ kế toán trường học: quy định mới về công tác quản lý thu, chi đấu thầu mua sắm sử dụng tài sản năm học 2012 - 2013/ Thùy Anh | Tài chính | 2012 |
190 | TK.00648 | | Hướng dẫn thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản hành chính, công tác kiểm tra, xử lý văn bản quy phạm pháp luật và các mẫu thông dụng trong cơ quan, đơn vị/ Nguyễn Phương hệ thống | Lao động - Xã hội | 2013 |
191 | TK.00649 | | Hướng dẫn thực hiện kế toán ngân sách nhà nước, hệ thống mục lục ngân sách, chế độ kiểm soát, thanh toán các khoản chi đơn vị hành chính sự nghiệp qua hệ thống kho bạc nhà nước năm 2014-2015-2020/ Hoài Hương s.t., tuyển chọn | Tài chính | 2014 |
192 | TK.00650 | | Hướng dẫn thực hiện kế toán ngân sách nhà nước, hệ thống mục lục ngân sách, chế độ kiểm soát, thanh toán các khoản chi đơn vị hành chính sự nghiệp qua hệ thống kho bạc nhà nước năm 2014-2015-2020/ Hoài Hương s.t., tuyển chọn | Tài chính | 2014 |
193 | TK.00651 | | Hướng dẫn tìm hiểu về thanh tra, kiểm tra tài chính, kiểm định chất lượng giáo dục và xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục/ Huyền Tran sưu tầm và tuyển chọn. T.1 | Hồng Đức | 2014 |
194 | TK.00652 | | Hướng dẫn tìm hiểu về thanh tra, kiểm tra tài chính, kiểm định chất lượng giáo dục và xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục/ Huyền Trang sưu tầm, tuyển chọn. T.2 | Hồng Đức | 2014 |
195 | TK.00655 | | Kỹ năng nghiệp vụ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp: Tổ chức công tác kế toán ở đơn vị hành chính sự nghiệp.../ S.t., hệ thống hoá: Thu Huyền, Ái Phương | Tài chính | 2012 |
196 | TK.00656 | | Luật Cán bộ, công chức - Luật Viên chức và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất/ Thu Hoà hệ thống | Lao động | 2020 |
197 | TK.00657 | | Luật giáo dục và những quy định mới nhất về chế độ, chính sách đối với giáo viên và học sinh, sinh viên năm 2016-2017 | Lao động | 2016 |
198 | TK.00658 | | Luật giáo dục và các quy định pháp luật cần biết dành cho hiệu trường, lãnh đạo nhà trường/ Hệ thống: Hữu Đại | Lao động | 2017 |
199 | TK.00659 | | Luật Giáo dục và các văn bản hướng dẫn thi hành - Các chế độ, chính sách mới nhất đối với nhà giáo/ Phạm Dũng hệ thống | Lao động | 2020 |
200 | TK.00660 | | Luật Phòng chống ma tuý và Phòng chống ma tuý trong nhà trường/ Nguyễn Xuân Yêm | Công an nhân dân | 2004 |
201 | TK.00662 | | Những vấn đề cốt yếu dành cho kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp và 615 câu giải và đáp/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2009 |
202 | TK.00663 | | Quy chuẩn quốc gia về vệ sinh phòng bệnh truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục: Hướng dẫn tìm hiểu phòng chống, chẩn đoán, điều trị một số bệnh dịch, bệnh tật học đường/ S.t., hệ thống hoá: Quý Long, Kim Thư | Y học | 2011 |
203 | TK.00664 | | Quy định chuẩn về chuyên môn nghiệp vụ nhà giáo giáo dục và chính sách quản lý tài chính trong trường học | Thế giới | 2017 |
204 | TK.00665 | | Tra cứu các tình huống về tổ chức hoạt động thanh tra, kiểm tra tài chính và những quy định mới nhất về lập dự toán, quản lý, sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước/ Tăng Bình, Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động | 2012 |
205 | TK.00668 | | Luật đấu thầu Quy định chi tiết việc cung cấp, đăng tải thông tin về đấu thầu và lộ trình áp dụng lựa chọn nhà thầu qua mạng đấu thầu quốc gia/ Nguyễn Phương hệ thống | Lao động | 2022 |
206 | TK.00669 | | Quy trình xử lý đơn khiếu nại, đơn tố cáo, đơn kiến nghị, phản ánh, tiếp công dân/ Tăng Bình, Ái Phương hệ thống | Hồng Đức | 2022 |
207 | TK.00671 | Nguyễn Danh Khoa | Công tác tuyên truyền giáo dục pháp luật về an toàn giao thông trong trường học/ Nguyễn Danh Khoa b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
208 | TK.00673 | | Hướng dẫn thi hành Luật Giáo dục & chính sách mới đối với hiệu trưởng, phó hiệu trưởng, giáo viên, học sinh, sinh viên/ Hệ thống: Vũ Tươi, Thiên Kim | Lao động | 2021 |
209 | TK.00674 | | Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và công tác thi đua, khen thưởng ngành giáo dục/ Thu Phương hệ thống | Lao động | 2021 |
210 | TK.00675 | | Tham nhũng và phòng chống tham nhũng/ B.s.: Phan Xuân Sơn, Phạm Thế Lực (ch.b.), Hoàng Chí Bảo... | Thông tin và Truyền thông | 2015 |
211 | TK.00676 | | Tham nhũng và phòng chống tham nhũng/ B.s.: Phan Xuân Sơn, Phạm Thế Lực (ch.b.), Hoàng Chí Bảo... | Thông tin và Truyền thông | 2015 |
212 | TK.00677 | | Tài liệu bồi dưỡng kiến thức pháp luật cho giáo viên môn giáo dục công dân ở trường phổ thông/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
213 | TK.00678 | | Tài liệu bồi dưỡng kiến thức pháp luật cho giáo viên môn giáo dục công dân ở trường phổ thông/ Hà Phương tuyển soạn | Dân trí | 2014 |
214 | TK.00681 | | Hướng dẫn tìm hiểu về thanh tra, kiểm tra tài chính, kiểm định chất lượng giáo dục và xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục/ Huyền Trang sưu tầm, tuyển chọn. T.2 | Hồng Đức | 2014 |
215 | TK.00682 | | Hướng dẫn tìm hiểu về thanh tra, kiểm tra tài chính, kiểm định chất lượng giáo dục và xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục/ Huyền Tran sưu tầm và tuyển chọn. T.1 | Hồng Đức | 2014 |
216 | TK.00683 | | Quy định chuẩn về chuyên môn nghiệp vụ nhà giáo giáo dục và chính sách quản lý tài chính trong trường học | Thế giới | 2017 |
217 | TK.00684 | | Quy định chuẩn về chuyên môn nghiệp vụ nhà giáo giáo dục và chính sách quản lý tài chính trong trường học | Thế giới | 2017 |
218 | TK.00685 | Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật bảo vệ môi trường: Sách tham khảo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao Động | 2012 |
219 | TK.00686 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật hình sự: Sách tham khảo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao Động | 2012 |
220 | TK.00687 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật dân sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
221 | TK.00688 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật lao động/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
222 | TK.00689 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật giao thông đường bộ/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
223 | TK.01301 | | Luật kiểm toán nhà nước - pháp lệnh xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kiểm toán, lập thẩm định và ban hành kế hoạch kiểm toán | Tài chính | 2023 |
224 | TK.01302 | | Cẩm nang nghiệp vụ dành cho kế toán trường học - quy định mới về quản lý thu chi trong nhà trường/ Bộ Tài Chính | Tài chính | 2023 |
225 | TK.01303 | | Cơ chế thu, quản lý học phí, chính sách miễn, giảm học phí, giá dịch vụ và cơ chế tự chủ trong lĩnh vực giáo dục/ Bộ Tài Chính | Tài chính | 2023 |
226 | TK.01304 | | Vai trò, trách nhiệm đối với chủ tài khoản và kế toán trưởng trong điều hành, quản lý, sử dụng ngân sách nhà nước/ Bộ Tài Chính | Tài chính | 2023 |