1 | TK.00006 | Như ý | Từ điển chính tả tiếng Việt. Những từ dễ viết sai/ Như ý, Thanh Kim, Việt Hùng | Giáo dục | 1995 |
2 | TK.00153 | | Nguyễn Bính: Về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Đoàn Đức Phương tuyển chọn và giới thiệu | Giáo Dục | 2007 |
3 | TK.00154 | Chế Lan Viên | Chế Lan Viên tác phẩm chọn lọc/ Vũ Tuấn Anh giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục | 2009 |
4 | TK.00155 | | Cao Bá Quát về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Hữu Sơn, Đặng Thị Hảo tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
5 | TK.00156 | Phong Trần | Chế Lan Viên - Về tác gia và tác phẩm/ Phong Trần, Hoài Thanh, Nguyễn Lộc... ; Vũ Tuấn Anh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
6 | TK.00157 | | Hoài Thanh - Vũ Ngọc Phan - Hải Triều - Đặng Thai Mai: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường | Giáo dục | 1999 |
7 | TK.00158 | | Lược sử Việt ngữ học/ B.s.: Nguyễn Thiện Giáp (ch.b.), Nguyễn Huy Cẩn, Nguyễn Đức Dân... T.1 | Giáo dục | 2008 |
8 | TK.00159 | | Lưu Quang Vũ - Về tác gia và tác phẩm/ Tuyển chọn, giới thiệu: Lý Hoài Thu, Lưu Khánh Thơ | Giáo dục | 2007 |
9 | TK.00160 | | Lưu Trọng Lư - về tác gia và tác phẩm/ Hoài Thanh, Hoài Chân, Vũ Ngọc Phan... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Hà Minh Đức, Nguyễn Văn Thành | Giáo dục | 2007 |
10 | TK.00161 | Hữu Thọ | Mắt sáng lòng trong bút sắt/ Hữu Thọ | Giáo dục | 2007 |
11 | TK.00162 | Chế Lan Viên | Chế Lan Viên tác phẩm chọn lọc/ Vũ Tuấn Anh giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục | 2009 |
12 | TK.00163 | Triều Nguyên | Các thể loại thơ Việt/ Triều Nguyên | Giáo dục | 2009 |
13 | TK.00164 | Triều Nguyên | Các thể loại thơ Việt/ Triều Nguyên | Giáo dục | 2009 |
14 | TK.00165 | Trần Đăng Khoa | Chân dung và đối thoại: Bình luận văn chương/ Trần Đăng Khoa | Thanh niên | 2000 |
15 | TK.00166 | Trần Đăng Khoa | Chân dung và đối thoại: Bình luận văn chương/ Trần Đăng Khoa | Thanh niên | 2000 |
16 | TK.00167 | Nguyễn Trọng Tạo | Chuyện ít biết về văn nghệ sĩ/ Nguyễn Trọng Tạo | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
17 | TK.00168 | Nguyễn Hạnh | Cử điệu trong hát sinh hoạt/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh, Nguyễn Thị Yến Linh | Nxb. Trẻ | 2010 |
18 | TK.00169 | | Đến với thơ Tản Đà/ Tuyển chọn và biên tập: Ngô Viết Dinh | Thanh niên | 2000 |
19 | TK.00170 | Đinh Gia Khánh | Điển cố văn học/ Đinh Gia Khánh (ch.b), Nguyễn Thạch Giang, Kiều Thu Hoạch.. | Văn học | 2001 |
20 | TK.00171 | Nguyễn Hữu Đảng | Giai thoại văn học: Tác giả có tác phẩm trích giảng trong trường học/ Nguyễn Hữu Đảng tuyển chọn | Văn hoá dân tộc | 2000 |
21 | TK.00172 | | Nam Cao: Tác phẩm chọn lọc/ Bích Thu giới thiệu, tuyển chọn | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
22 | TK.00173 | | Chu Mạnh Trinh/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
23 | TK.00174 | | Nguyễn Khuyến - Vũ Ngọc Phan - Hải Triều - Đặng Thai Mai/ Văn Giá tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
24 | TK.00175 | | Phạm Thái - Nguyễn Công Trứ- Cao Bá Quát/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn và sưu tầm | Giáo dục | 1999 |
25 | TK.00176 | Lê Bảo | Nguyễn Bính - Thâm Tâm - Vũ Đình Liên: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
26 | TK.00177 | Lê Bảo | Nguyễn Bính - Thâm Tâm - Vũ Đình Liên: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
27 | TK.00178 | Trịnh Thu Tiết | Nguyễn Đình Chiểu: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Trịnh Thu Tiết tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
28 | TK.00179 | Trịnh Thu Tiết | Nguyễn Đình Chiểu: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Trịnh Thu Tiết tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
29 | TK.00180 | Trịnh Thu Tiết | Nguyễn Đình Chiểu: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Trịnh Thu Tiết tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
30 | TK.00181 | Lê Bảo | Nguyễn Đình Thi - Hoàng Cầm: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Lưu Oanh biên soạn và tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
31 | TK.00182 | Lê Bảo | Nguyễn Đình Thi - Hoàng Cầm: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Lưu Oanh biên soạn và tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
32 | TK.00183 | Lê Bảo | Nguyễn Đình Thi - Hoàng Cầm: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Lưu Oanh biên soạn và tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
33 | TK.00184 | Lê Bảo | Nguyễn Đình Thi - Hoàng Cầm: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Lưu Oanh biên soạn và tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
34 | TK.00185 | Lê Bảo | Nguyễn Đình Thi - Hoàng Cầm: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Lưu Oanh biên soạn và tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
35 | TK.00186 | | Nguyễn Du/ Lê Bảo biên soạn và tuyển chọn | Giáo Dục | 1999 |
36 | TK.00187 | | Nguyên Hồng - Tô Hoài: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo biên soạn và tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
37 | TK.00188 | | Nguyên Hồng - Tô Hoài: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo biên soạn và tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
38 | TK.00189 | | Nguyên Hồng - Tô Hoài: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo biên soạn và tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
39 | TK.00190 | Lê Bảo | Nguyễn Khuyến: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
40 | TK.00191 | Lê Bảo | Nguyễn Khuyến: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
41 | TK.00192 | | Nguyễn Khuyến: Tác phẩm chọn lọc/ Lại Văn Hùng giới thiệu và tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
42 | TK.00193 | | Nguyễn Minh Châu - Nguyễn Khải/ Nguyễn Thị Bình tuyển chọn, biên soạn | Giáo Dục | 1999 |
43 | TK.00194 | | Nguyễn Minh Châu - Nguyễn Khải/ Nguyễn Thị Bình tuyển chọn, biên soạn | Giáo Dục | 1999 |
44 | TK.00195 | | Nguyễn Minh Châu - Nguyễn Khải/ Nguyễn Thị Bình tuyển chọn, biên soạn | Giáo Dục | 1999 |
45 | TK.00196 | | Nguyễn Minh Châu: Tác phẩm chọn lọc/ Tôn Phương Lan giới thiệu, tuyển chọn. | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
46 | TK.00197 | | Phan Châu Trinh - về tác gia và tác phẩm/ Huỳnh Thúc Kháng, Chương Thâu, Phan Bội Châu... ; Chương Thâu s.t., tuyển chọn ; Trần Hải Yến giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
47 | TK.00198 | | Phan Bội Châu - về tác gia và tác phẩm/ Trần Văn Giàu, Trần Huy Liệu, Đặng Thai Mai... ; Giới thiệu, tuyển chọn: Chương Thâu, Trần Ngọc Vương | Giáo dục | 2007 |
48 | TK.00199 | Phạm Vĩnh Cư | Sáng tạo và giao lưu: Tiểu luận, nghiên cứu và phê bình văn học/ Phạm Vĩnh Cư | Giáo dục | 2007 |
49 | TK.00200 | | Vũ Trọng Phụng: Về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài tuyển chọn và giới thiệu | Giáo Dục | 2007 |
50 | TK.00201 | | Tản Đà về tác gia và tác phẩm/ Trịnh Bá Dĩnh, Nguyễn Đức Mậu tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
51 | TK.00202 | | Nguyễn Tuân/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 1999 |
52 | TK.00203 | | Nguyễn Tuân/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 1999 |
53 | TK.00204 | | Nguyễn Tuân/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 1999 |
54 | TK.00205 | | Nguyễn Tuân/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 1999 |
55 | TK.00206 | | Nguyễn Tuân/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 1999 |
56 | TK.00207 | | Nguyễn Khuyến: Tác phẩm chọn lọc/ Lại Văn Hùng giới thiệu và tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
57 | TK.00208 | | Nguyễn Tuân: Tác phẩm chọn lọc/ Tôn Thảo Miên giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
58 | TK.00209 | | Chế Lan Viên, Huy Cận/ Nguyễn Xuân Nam tuyển chọn, biên soạn | Giáo Dục | 1999 |
59 | TK.00210 | | Đoàn Thị Điểm - Nguyễn Gia Thiều/ Trần Quang Minh, Đinh Thị Khang tuyển chọn, biên soạn | Giáo Dục | 1999 |
60 | TK.00212 | | Phạm Thái - Nguyễn Công Trứ- Cao Bá Quát/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn và sưu tầm | Giáo dục | 1999 |
61 | TK.00213 | | Phạm Thái - Nguyễn Công Trứ- Cao Bá Quát/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn và sưu tầm | Giáo dục | 1999 |
62 | TK.00214 | | Phan Bội Châu - Tản Đà - Hồ Biểu Chánh/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn, biên soạn | Giáo Dục | 1999 |
63 | TK.00215 | | Phan Bội Châu - Tản Đà - Hồ Biểu Chánh/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn, biên soạn | Giáo Dục | 1999 |
64 | TK.00216 | | Phan Bội Châu - Tản Đà - Hồ Biểu Chánh/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn, biên soạn | Giáo Dục | 1999 |
65 | TK.00217 | | Phạm Thái - Nguyễn Công Trứ- Cao Bá Quát/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn và sưu tầm | Giáo dục | 1999 |
66 | TK.00218 | | Quang Dũng - Chính Hữu: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
67 | TK.00219 | | Quang Dũng - Chính Hữu: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
68 | TK.00220 | | Quang Dũng - Chính Hữu: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
69 | TK.00221 | | Quang Dũng - Chính Hữu: Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
70 | TK.00222 | Võ Quang Nhơn | Võ Quang Nhơn tuyển tập/ Võ Thị Thu Nguyệt tuyển chọn | Giáo dục | 2007 |
71 | TK.00223 | Chu Xuân Diên | Nghiên cứu văn hoá dân gian: Phương pháp, lịch sử, thể loại/ Chu Xuân Diên | Giáo dục | 2008 |
72 | TK.00224 | | Huy Cận: Tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Đăng Điệp giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
73 | TK.00225 | | Huy Cận: Tác phẩm chọn lọc/ Nguyễn Đăng Điệp giới thiệu, tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
74 | TK.00226 | | Tế Hanh: Tác phẩm chọn lọc/ Vũ Tuấn Anh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
75 | TK.00227 | | Tế Hanh: Tác phẩm chọn lọc/ Vũ Tuấn Anh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo Dục Việt Nam | 2009 |
76 | TK.00228 | | Thạch Lam: Tác phẩm chọn lọc/ Lê Dục Tú giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
77 | TK.00229 | | Thạch Lam: Tác phẩm chọn lọc/ Lê Dục Tú giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
78 | TK.00230 | | Trần Tế Xương: Tác phẩm chọn lọc/ Vũ Văn Sỹ, Đoàn Ánh Dương giới thiệu, tuyển chọn | Văn học | 2009 |
79 | TK.00231 | | Xuân Diệu: Tác phẩm chọn lọc/ Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
80 | TK.00232 | | Xuân Diệu: Tác phẩm chọn lọc/ Lưu Khánh Thơ giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
81 | TK.00233 | Đỗ Quang Lưu | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc/ Đỗ Quang Lưu tuyển chọn, giới thiệu. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2000 |
82 | TK.00234 | Đỗ Quang Lưu | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc/ Đỗ Quang Lưu tuyển chọn, giới thiệu. T.5 | Nxb. Hà Nội | 2000 |
83 | TK.00235 | Đỗ Quang Lưu | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc/ Đỗ Quang Lưu tuyển chọn, giới thiệu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2000 |
84 | TK.00236 | Đỗ Quang Lưu | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc/ Đỗ Quang Lưu tuyển chọn, giới thiệu. T.3 | Nxb. Hà Nội | 2000 |
85 | TK.00237 | Đỗ Quang Lưu | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc/ Đỗ Quang Lưu tuyển chọn, giới thiệu. T.4 | Nxb. Hà Nội | 2000 |
86 | TK.00238 | Đỗ Quang Lưu | Tập nghiên cứu và bình luận chọn lọc về văn học dân gian Việt Nam/ Đỗ Quang Lưu tuyển chọn, giới thiệu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2000 |
87 | TK.00239 | Đỗ Quang Lưu | Tập nghiên cứu và bình luận chọn lọc về văn học dân gian Việt Nam/ Đỗ Quang Lưu tuyển chọn, giới thiệu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2000 |
88 | TK.00240 | Đỗ Quang Lưu | Tập nghiên cứu và bình luận chọn lọc về văn học dân gian Việt Nam/ Đỗ Quang Lưu tuyển chọn, giới thiệu. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2000 |
89 | TK.00241 | Lê Bảo (B.s) | Thạch Lam , Hồ Dzếnh/ Lê Bảo biên soạn và tuyển chọn | Giáo Dục | 1999 |
90 | TK.00242 | Lê Bảo | Thế Lữ. Hàn Mạc Tử. Tế Hanh/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
91 | TK.00243 | Lê Bảo | Thế Lữ. Hàn Mạc Tử. Tế Hanh/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
92 | TK.00244 | Nguyễn Văn Long | Văn học Việt Nam sau 1975 và việc giảng dạy trong nhà trường/ Nguyễn Văn Long | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
93 | TK.00245 | Nguyễn Văn Long | Văn học Việt Nam sau 1975 và việc giảng dạy trong nhà trường/ Nguyễn Văn Long | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
94 | TK.00246 | | Văn học Việt Nam (thế kỷ X - nửa đầu thế kỳ XVIII)/ Đinh Gia Khánh, Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương | Giáo dục | 2001 |
95 | TK.00247 | Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941/ Hoài Thanh, Hoài Chân | Văn học | 2000 |
96 | TK.00248 | Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam/ Hoài Thanh, Hoài Chân | Văn học | 2010 |
97 | TK.00249 | Nguyễn Trãi | Thơ chữ Hán Nguyễn Trãi/ Duy Phi biên dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2003 |
98 | TK.00250 | Đỗ Trọng Thân | Thơ Đỗ Trọng Thân | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
99 | TK.00251 | Đỗ Trọng Thân | Thơ Đỗ Trọng Thân | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
100 | TK.00252 | Đỗ Trọng Thân | Thơ Đỗ Trọng Thân | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
101 | TK.00253 | Đỗ Trọng Thân | Thơ Đỗ Trọng Thân | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
102 | TK.00254 | Đỗ Trọng Thân | Thơ Đỗ Trọng Thân | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
103 | TK.00255 | Lê Bảo | Thơ văn Lý Trần: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2001 |
104 | TK.00256 | Lê Bảo | Thơ văn Lý Trần: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2001 |
105 | TK.00257 | Lê Bảo | Thơ văn Lý Trần: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2001 |
106 | TK.00258 | Lê Bảo | Thơ văn Lý Trần: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2001 |
107 | TK.00259 | Lê Bảo | Thơ văn Lý Trần: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2001 |
108 | TK.00260 | Hoài Yên | Thưởng thức Truyện Kiều: Tác phẩm chào mừng Kỷ niệm lần thứ 250 ngày sinh Đại thi hào Nguyễn Du (1765-2015)/ Hoài Yên | Thời đại | 2014 |
109 | TK.00261 | | Tố Hữu: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Nguyễn Kim Phong, Lê Lưu Oanh tuyển chọn và biên soạn | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2001 |
110 | TK.00262 | | Tố Hữu: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Nguyễn Kim Phong, Lê Lưu Oanh tuyển chọn và biên soạn | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2001 |
111 | TK.00263 | Đào Thái Tôn | Văn bản truyện Kiều: Nghiên cứu và thảo luận/ Đào Thái Tôn | Nxb. Hội Nhà văn | 2001 |
112 | TK.00264 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du | Dân trí | 2019 |
113 | TK.00265 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du | Dân trí | 2019 |
114 | TK.00266 | | Truyện và ký: (chọn lọc)/ Nguyễn Chí Trung | Hội văn học nghệ thuật Bắc Giang | 2008 |
115 | TK.00267 | | Văn nghệ dân gian Bắc Giang. T.3 | Hội văn học nghệ thuật Bắc Giang | 2007 |
116 | TK.00277 | Nguyễn Sỹ Thì | Sống đời: Truyện thơ/ Nguyễn Sỹ Thì | Thanh Niên | 2003 |
117 | TK.00278 | Nguyễn Sỹ Thì | Sống đời: Truyện thơ/ Nguyễn Sỹ Thì | Thanh Niên | 2003 |
118 | TK.00284 | | Tấm lòng nhà giáo: Thơ/ Ban tuyển chọn: Trần Than Mộc, Nguyễn Nghĩa Dân, Hồ Cơ, Cao Đức Tiến. T.2 | Giáo Dục | 2001 |
119 | TK.00287 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2001 |
120 | TK.00288 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2001 |
121 | TK.00289 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2000 |
122 | TK.00290 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2000 |
123 | TK.00291 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2000 |
124 | TK.01037 | Đặng Hải Lâm | Sông Châu không có bờ: Tập truyện/ Đặng Hải Lâm | Hội văn học nghê thuật Nam Định | 2000 |
125 | TK.01215 | | Tục ngữ ca dao, dân ca Việt Nam/ Trí Thức Viêt tuyển chọn | Văn học | 2018 |
126 | TK.01216 | | Tục ngữ ca dao, dân ca Việt Nam/ Trí Thức Viêt tuyển chọn | Văn học | 2018 |
127 | TK.01217 | | Tục ngữ ca dao, dân ca Việt Nam/ Trí Thức Viêt tuyển chọn | Văn học | 2018 |
128 | TK.01218 | Chu Lai | Ba lần và một lần: Tiểu thuyết/ Chu Lai | Văn học | 2017 |
129 | TK.01219 | Chu Lai | Ba lần và một lần: Tiểu thuyết/ Chu Lai | Văn học | 2017 |
130 | TK.01220 | Chu Lai | Ba lần và một lần: Tiểu thuyết/ Chu Lai | Văn học | 2017 |
131 | TK.01221 | Tố Hữu | Thơ Tố Hữu | Văn học | 2017 |
132 | TK.01222 | Tố Hữu | Thơ Tố Hữu | Văn học | 2017 |
133 | TK.01223 | Tố Hữu | Thơ Tố Hữu | Văn học | 2017 |
134 | TK.01224 | Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom/ Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Văn học | 2017 |
135 | TK.01225 | Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom/ Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Văn học | 2017 |
136 | TK.01226 | Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom/ Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Văn học | 2017 |
137 | TK.01490 | Nguyễn Sỹ Thì | Sống đời: Truyện thơ/ Nguyễn Sỹ Thì | Thanh Niên | 2003 |