DANH MỤC SÁCH TỪ ĐIỂN

1TK.00003Nguyễn Quang ÂnĐịa chí Bắc Giang - từ điển/ Ch.b.: Nguyễn Quang Ân, Nguyễn Xuân CầnSở Văn hoá Thông tin Bắc Giang ; Trung tâm UNESCO Thông tin2002
2TK.00009Nguyễn Thạc CátTừ điển hoá học phổ thông/ B.s: Nguyễn Thạc Cát (ch.b), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển..Giáo dục2001
3TK.00010Nguyễn Thạc CátTừ điển hoá học phổ thông/ B.s: Nguyễn Thạc Cát (ch.b), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển..Giáo dục2001
4TK.00011Nguyễn Văn LũyTừ điển tâm lý học/ Nguyễn Văn Lũy, Lê Quang SơnGiáo dục Việt Nam2009
5TK.00012Nguyễn Văn LũyTừ điển tâm lý học/ Nguyễn Văn Lũy, Lê Quang SơnGiáo dục Việt Nam2009
6TK.00017Từ điển giáo khoa tin học/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Việt Hà, Trần Đỗ HùngGiáo dục2009
7TK.00018Dương Trọng BáiTừ điển vật lí phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh KhiếtGiáo dục1999
8TK.00019Dương Trọng BáiTừ điển vật lí phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh KhiếtGiáo dục1999
9TK.00020Dương Trọng BáiTừ điển vật lí phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh KhiếtGiáo dục1999
10TK.00021Dương Trọng BáiTừ điển vật lí phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh KhiếtGiáo dục1999
11TK.00022Từ điển sinh học phổ thông/ B.s: Lê Đình Lương (Ch.b), Nguyễn Bá, Thái Trần Bái..Giáo dục2001
12TK.00023Từ điển sinh học phổ thông/ B.s: Lê Đình Lương (Ch.b), Nguyễn Bá, Thái Trần Bái..Giáo dục2001
13TK.00024Trần Văn ThắngTừ điển pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Nguyễn Thuỳ Ngân, Trân Anh TuấnGiáo dục2009
14TK.00025Ngô Thúc LanhTừ điển toán học thông dụng/ B.s: Ngô Thúc Lanh (Ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình TríGiáo dục2000
15TK.00026Ngô Thúc LanhTừ điển toán học thông dụng/ B.s: Ngô Thúc Lanh (Ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình TríGiáo dục2000