1 | TK.00103 | | Những quy định mới về xử lý kỷ luật Đảng viên vi phạm và công tác kiểm tra, giám sát, xây dựng, chỉnh đốn đảng trong giai đoạn hiện nay: Theo quy định số 102 - QĐ/TW ngày 15/11/2017/ Tăng Bình, Ái Phương hệ thống | Hồng Đức | 2017 |
2 | TK.00104 | | Hướng dẫn một số vấn đề cụ thể về nghiệp vụ công tác đảng viên | Tạp chí Xây dựng Đảng | 2012 |
3 | TK.00105 | | Hướng dẫn một số vấn đề cụ thể về nghiệp vụ công tác đảng viên | Tạp chí Xây dựng Đảng | 2012 |
4 | TK.00106 | | Hướng dẫn một số vấn đề cụ thể về nghiệp vụ công tác đảng viên/ Ban tổ chức | Tạp chí Xây dựng Đảng | 2007 |
5 | TK.00107 | Nguyễn Phương | Điều lệ Đảng quy định về xử lý kỷ luật Đảng viên/ Nguyễn Phương hệ thống | Thế giới | 2018 |
6 | TK.00108 | | Hướng dẫn học lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam/ B.s.: Trần Thị Thu Hương (ch.b.), Nguyễn Quốc Bảo, Nguyễn Thị Thanh.. | Lao động Xã hội | 2008 |
7 | TK.00109 | | Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân thị trấn Kép/ Phạm Khắc Trình, Hiền Lương, Tạ Ngọc Thường | Công ty Cổ phần in Bắc Giang | 2009 |
8 | TK.00110 | | Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân thị trấn Kép/ Phạm Khắc Trình, Hiền Lương, Tạ Ngọc Thường | Công ty Cổ phần in Bắc Giang | 2009 |
9 | TK.00111 | | Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân thị trấn Kép/ Phạm Khắc Trình, Hiền Lương, Tạ Ngọc Thường | Công ty Cổ phần in Bắc Giang | 2009 |
10 | TK.00112 | | Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân thị trấn Kép/ Phạm Khắc Trình, Hiền Lương, Tạ Ngọc Thường | Công ty Cổ phần in Bắc Giang | 2009 |
11 | TK.00113 | | Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân thị trấn Kép/ Phạm Khắc Trình, Hiền Lương, Tạ Ngọc Thường | Công ty Cổ phần in Bắc Giang | 2009 |
12 | TK.00114 | | Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân thị trấn Kép/ Phạm Khắc Trình, Hiền Lương, Tạ Ngọc Thường | Công ty Cổ phần in Bắc Giang | 2009 |
13 | TK.00115 | | Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân thị trấn Kép/ Phạm Khắc Trình, Hiền Lương, Tạ Ngọc Thường | Công ty Cổ phần in Bắc Giang | 2009 |
14 | TK.00116 | | Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân thị trấn Kép/ Phạm Khắc Trình, Hiền Lương, Tạ Ngọc Thường | Công ty Cổ phần in Bắc Giang | 2009 |
15 | TK.00117 | | Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân thị trấn Kép/ Phạm Khắc Trình, Hiền Lương, Tạ Ngọc Thường | Công ty Cổ phần in Bắc Giang | 2009 |
16 | TK.00118 | | Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân thị trấn Kép/ Phạm Khắc Trình, Hiền Lương, Tạ Ngọc Thường | Công ty Cổ phần in Bắc Giang | 2009 |
17 | TK.00119 | | Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân thị trấn Kép/ Phạm Khắc Trình, Hiền Lương, Tạ Ngọc Thường | Công ty Cổ phần in Bắc Giang | 2009 |
18 | TK.00120 | | Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân thị trấn Kép/ Phạm Khắc Trình, Hiền Lương, Tạ Ngọc Thường | Công ty Cổ phần in Bắc Giang | 2009 |
19 | TK.00121 | | Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân thị trấn Kép/ Phạm Khắc Trình, Hiền Lương, Tạ Ngọc Thường | Công ty Cổ phần in Bắc Giang | 2009 |
20 | TK.00122 | | Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân thị trấn Kép/ Phạm Khắc Trình, Hiền Lương, Tạ Ngọc Thường | Công ty Cổ phần in Bắc Giang | 2009 |
21 | TK.00123 | | Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân thị trấn Kép/ Phạm Khắc Trình, Hiền Lương, Tạ Ngọc Thường | Công ty Cổ phần in Bắc Giang | 2009 |
22 | TK.00124 | | Quy định, hướng dẫn thi hành Điều lệ Đảng/ Ban tổ chức | Tạp chí Xây dựng Đảng | 2012 |
23 | TK.00125 | | Quy định, hướng dẫn thi hành Điều lệ Đảng | Tạp chí Xây dựng Đảng | 2002 |
24 | TK.00126 | | Quy định, hướng dẫn thi hành Điều lệ Đảng/ Ban tổ chức | Tạp chí Xây dựng Đảng | 2007 |
25 | TK.00127 | | Quy định và hướng dẫn thực hiện quy định về những điều Đảng viên không được làm/ Mai Thế Dương, Tô Quang Thu, Hoàng Văn Trà... | Quân đội nhân dân | 2012 |
26 | TK.00128 | | Văn kiện Đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh Bắc Giang lần thứ XVII: Lưu hành nội bộ | Xưởng in Báo Bắc Giang | 2010 |
27 | TK.00129 | | Văn kiện Đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh Bắc Giang lần thứ XV/ Văn phòng Tỉnh ủy | Xưởng in Báo Bắc Giang | 2000 |
28 | TK.00130 | | Văn kiện Đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh Bắc Giang lần thứ XVI | Xưởng in Báo Bắc Giang | 2006 |
29 | TK.00131 | | Văn kiện hội nghị lần thứ chín Ban chấp hành Trung ương khoá X | Chính trị Quốc gia | 2009 |
30 | TK.00132 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ bảy Ban Chấp hành Trung ương khoá XII: Lưu hành nội bộ | Văn phòng Trung Ương Đảng | 2018 |
31 | TK.00133 | | Văn kiện hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hành Trung ương khoá X | Chính trị Quốc gia | 2008 |
32 | TK.00134 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ mười Ban Chấp hành Trung ương khóa XI: Lưu hành nội bộ/ Đảng Cộng Sản Việt Nam | Văn phòng Trung ương Đảng | 2015 |
33 | TK.00135 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ ba Ban Chấp hành Trung ương khoá XI | Chính trị Quốc gia | 2011 |
34 | TK.00136 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII | Chính trị Quốc gia | 2016 |
35 | TK.00137 | | Nâng cao chất lượng tổ chức cơ sở đảng và đảng viên | Tạp chí Xây dựng Đảng | 2006 |
36 | TK.00138 | | Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam (khóa X) và quy định thi hành điều lệ Đảng | Chính trị quốc gia | 2006 |
37 | TK.00139 | | Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bắc Giang/ Phạm Nguyên Tần, Trần Văn Đức, Nguyễn Văn Dũng. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
38 | TK.00140 | | Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bắc Giang/ Phạm Nguyên Tần, Trần Văn Đức, Nguyễn Văn Dũng. T.1 | Chính trị Quốc gia | 2003 |
39 | TK.00141 | | Lịch sử Đảng bộ xã Tân Thịnh (1930 - 2010)/ Đặng Phồn, Đồng Ngọc Hòa, Hiền Lương | . | 2010 |
40 | TK.00142 | | Lịch sử Đảng bộ xã Tân Thịnh (1930 - 2010)/ Đặng Phồn, Đồng Ngọc Hòa, Hiền Lương | . | 2010 |
41 | TK.00143 | | Lịch sử Đảng bộ xã Tân Thịnh (1930 - 2010)/ Đặng Phồn, Đồng Ngọc Hòa, Hiền Lương | . | 2010 |
42 | TK.00144 | | Lịch sử Đảng bộ xã Tân Thịnh (1930 - 2010)/ Đặng Phồn, Đồng Ngọc Hòa, Hiền Lương | . | 2010 |
43 | TK.00145 | | Lịch sử Đảng bộ xã Tân Thịnh (1930 - 2010)/ Đặng Phồn, Đồng Ngọc Hòa, Hiền Lương | . | 2010 |
44 | TK.00146 | | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Giáo trình Trung học chính trị/ B.s.: Nguyễn Trọng Phúc, Trần Thị Thu Hương, Tường Thuý Nhân... | Lý luận chính trị | 2002 |
45 | TK.00147 | | Lịch sử lực lượng vũ trang nhân dân huyện Lạng Giang (1945- 2005)/ Phạm Nguyên Tần, Nguyễn Văn Vĩnh, Nguyễn Đức Chính | Quân đội nhân dân | 2007 |
46 | TK.00148 | Trần Trung Quang | Xây dựng Đảng: Giáo trình trung học chính trị/ Trần Trung Quang, Lê Văn Lý, Nguyễn Huy Hùng... | Lý luận chính trị | 2002 |
47 | TK.00149 | Đảng Cộng sản Việt Nam | Văn kiện hội nghị lần thứ năm ban chấp hành Trung ương khoá VIII | Chính trị quốc gia | 1998 |
48 | TK.00150 | | Văn kiện hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hành Trung ương khoá VIII/ Đảng cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành Trung ương khoá VIII | Chính trị Quốc gia | 1999 |
49 | TK.00151 | | Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI | Chính trị Quốc gia | 2011 |
50 | TK.00152 | | Các văn bản về chế độ đảng phí: Lưu hành nội bộ Đảng: Ban hành theo Quyết định số 342-QĐ/TW, ngày 18-12-2010 của Bộ chính trị | Công ty in Tiến Bộ | 2011 |
51 | TK.01038 | | Lịch sử Đảng bộ huyện Lạng Giang (1930-2010)/ Bùi Ngọc Sơn, Hà Văn Cẩm, Nguyễn Mạnh Cường,... | Chính trị - Hành chính | 2010 |